FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Brodiċ

8.1.1997(27) 180cm 77Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM46
CDM37
RM52
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
40
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17