FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Jackson

19.10.1996(28) 175cm 65Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM39
RM33
RB43
RWB41
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
48
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
29
Lực sút
32
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15