FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenzo Abel

1.8.1996(28) 187cm 78Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM25
CDM26
RM25
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
57
Thể lực
34
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
18
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
52
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
54