FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saber Hraiech

30.7.1995(29) 180cm 75Kg
ST42
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM44
CDM38
RM45
RB37
RWB39
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16