FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Musto

22.1.1996(28) 183cm 70Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM39
CDM30
RM46
RB32
RWB34
CB29
SW28
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
46
Chuyền dài
27
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9