FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Pala

30.10.1992(32) 178cm 75Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM48
RM46
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
45
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
32
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16