FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Byrne

15.6.1996(28) 175cm 73Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM42
RM48
RB43
RWB43
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
44
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
48
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14