FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Dillon

19.10.1995(29) 177cm 73Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM44
RM47
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
43
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14