FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Euan Smith

9.1.1994(30) 185cm 73Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM47
RM51
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17