FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofiane El Bekri

22.2.1994(30) 168cm 62Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM44
RM54
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
40
Tranh bóng
34
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
40
Đánh đầu
37
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10