FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Artun

27.1.1995(29) 175cm 67Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM48
RM56
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
42
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
44
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12