FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuf Cataloluk

6.3.1995(29) 180cm 72Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM51
RM47
RB49
RWB49
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11