FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gunay Halis

17.4.1995(29) 180cm 72Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM32
CM34
CDM44
RM35
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
32
Giữ bóng
31
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
27
Chuyền dài
31
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14