FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edoardo Tognazzi

28.7.1997(27) 181cm 68Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM26
RM25
RB28
RWB28
CB26
SW26
GK45
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
44
Tốc độ
41
Nhảy
73
Khéo léo
33
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
20
Lực sút
27
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
31
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
16
Phản ứng
49
Quyết đoán
19
TM phát bóng
46
TM đổ người
48
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
49