FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Venturi

10.4.1994(30) 169cm 71Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM38
RM49
RB41
RWB43
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
34
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
39
Quyết đoán
29
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13