FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Maya

6.10.1993(30) 175cm 75Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM47
RM45
RB51
RWB50
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
35
Đánh đầu
47
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10