FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Barber

10.11.1995(28) 180cm 86Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK44
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
45
TM đổ người
44
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
49