FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Turki Sufyani

22.2.1992(32) 174cm 68Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM40
CDM30
RM47
RB33
RWB34
CB27
SW27
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
48
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
43
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11