FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gege Soriola

21.11.1988(36) 188cm 79Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM34
CM36
CDM47
RM38
RB52
RWB49
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
44
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
41
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
27
Lực sút
38
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10