FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Duque

4.6.1992(32) 174cm 68Kg
ST42
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM47
RM46
RB48
RWB47
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10