FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronan Coughlan

2.10.1996(28) 173cm 67Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM32
RM45
RB33
RWB34
CB30
SW31
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
17
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
47
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
60
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16