FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Davalos

21.6.1993(31) 186cm 84Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM42
RM46
RB44
RWB43
CB44
SW44
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
43
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13