FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Cisterno

18.7.1984(40) 192cm 76Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM46
RM50
RB43
RWB44
CB44
SW44
GK14
Sức mạnh
68
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
40
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
32
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9