FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manaue Svizzero

31.3.1986(38) 173cm 75Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM43
RM57
RB40
RWB43
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
44
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
55
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
38
Sút xa
53
Vô-lê
58
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10