FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Camminata

13.2.1985(39) 178cm 71Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM40
RM54
RB45
RWB46
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
36
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11