FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Fogliaccia

18.3.1988(36) 180cm 70Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM39
RM57
RB42
RWB45
CB31
SW30
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
34
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13