FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnoldo D'Oro

28.7.1988(36) 171cm 72Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM56
RM54
RB53
RWB54
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15