FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Palatto

7.9.1984(40) 198cm 91Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM26
RM25
RB28
RWB28
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
48
Quyết đoán
19
TM phát bóng
61
TM đổ người
53
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
46