FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo Sanfalco

4.8.1986(38) 179cm 78Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM50
CM44
CDM37
RM50
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
24
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15