FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Navuto

12.8.1987(37) 176cm 73Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM40
RM59
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15