FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Parcotti

23.6.1989(35) 173cm 61Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM43
RM56
RB45
RWB46
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
44
Khéo léo
70
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
31
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15