FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Circolo

22.5.1982(42) 172cm 70Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM56
RM54
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16