FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Guantone

18.3.1994(30) 184cm 74Kg
ST42
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM51
RM46
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
36
Lực sút
46
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
24
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12