FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Del Vasco

23.1.1988(36) 173cm 72Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM39
CDM50
RM40
RB52
RWB50
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
57
Rê bóng
34
Giữ bóng
42
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11