FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Attilio Guantone

25.11.1986(37) 181cm 76Kg
ST27
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM27
RM25
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
58
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
19
Lực sút
33
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
14
Phản ứng
58
Quyết đoán
29
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
61