FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro

8.10.1995(29) 176cm 75Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM46
RM54
RB44
RWB46
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
39
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
40
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
38
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17