FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guti

30.12.1996(27) 178cm 75Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM55
RM53
RB53
RWB53
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
58
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13