FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Kelly

23.1.1995(29) 183cm 77Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB22
SW22
GK44
Sức mạnh
38
Thể lực
32
Tăng tốc
29
Tốc độ
32
Nhảy
43
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
15
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
45
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
46