FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Hernandez

6.2.1992(32) 168cm 63Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM50
RM53
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16