FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Bedei

13.1.1996(28) 188cm 78Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK48
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
44
TM đổ người
55
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
50