FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamza Boukhari

28.3.1995(29) 178cm 74Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM42
RM53
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16