FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Bastoni

5.11.1996(28) 180cm 75Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM46
RM48
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13