FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roland Baas

2.3.1996(28) 174cm 69Kg
ST44
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM53
CDM55
RM51
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
26
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
34
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14