FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Reuten

9.5.1995(29) 185cm 77Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM48
CM50
CDM52
RM49
RB50
RWB51
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11