FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean-Luc Dompe

12.8.1995(29) 179cm 75Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM47
CDM42
RM51
RB42
RWB44
CB39
SW40
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
41
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
46
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11