FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Dupre

2.12.1994(29) 192cm 84Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM32
CDM33
RM34
RB34
RWB35
CB35
SW35
GK51
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
32
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
29
Rê bóng
30
Giữ bóng
31
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
31
Chuyền dài
29
Lực sút
31
Đánh đầu
28
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
29
Đá phạt
21
Penalty
29
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
55
Quyết đoán
29
TM phát bóng
53
TM đổ người
58
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
54