FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cherif Quenum

5.6.1993(31) 180cm 75Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM37
CDM46
RM39
RB51
RWB49
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
34
Giữ bóng
38
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
27
Lực sút
42
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
23
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10