FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyril Dreyer

19.3.1994(30) 177cm 65Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM50
RM50
RB49
RWB49
CB47
SW48
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10