FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Landini

1.1.1995(29) 180cm 87Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM47
CDM51
RM48
RB52
RWB52
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
48
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13