FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Mauricio

22.3.1994(30) 165cm 67Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM34
RM50
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
39
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
60
Đánh đầu
37
Sút xa
49
Vô-lê
56
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13